Tăng nhãn áp (hay còn gọi là thiên đầu thống) là một bệnh lý mạn tính nguy hiểm, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục dây thần kinh thị giác và mù lòa. Hiện nay, thuốc điều trị là lựa chọn đầu tay trong đa số trường hợp, với mục tiêu chính là hạ nhãn áp và bảo tồn chức năng thị giác.
1. Mục tiêu và nguyên tắc điều trị
Hiện chưa có phương pháp nào điều trị khỏi hoàn toàn hoặc phục hồi tổn thương do tăng nhãn áp gây ra. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể kiểm soát tốt, ngăn ngừa mất thị lực thêm.
Điều trị thuốc thường là bước đầu tiên. Nếu không đáp ứng, có thể cân nhắc phối hợp điều trị bằng laser hoặc phẫu thuật.
2. Các nhóm thuốc điều trị tăng nhãn áp
Hiện có 8 nhóm thuốc chính, bao gồm cả dạng nhỏ mắt và uống, tùy theo từng giai đoạn và loại bệnh.
2.1. Nhóm Prostaglandin Analog
-
Cơ chế: Tăng đào thải thủy dịch qua đường màng bồ đào – củng mạc.
-
Ưu điểm: Hiệu quả cao, nhỏ 1 lần/ngày, ít tác dụng toàn thân.
-
Tác dụng phụ: Cương tụ kết mạc, dài/lông mi rậm hơn, thay đổi màu mống mắt.
-
Ví dụ: Latanoprost, Travoprost, Bimatoprost.
2.2. Nhóm chẹn Beta (Beta-blockers)
-
Cơ chế: Giảm tiết thủy dịch ở thể mi.
-
Tác dụng phụ: Gây chậm nhịp tim, hạ huyết áp, khó thở (đặc biệt ở bệnh nhân hen, COPD, tim mạch, trầm cảm).
-
Chống chỉ định: Phụ nữ có thai/cho con bú, trẻ sơ sinh.
-
Ví dụ: Timolol, Betaxolol.
2.3. Nhóm chủ vận alpha-adrenergic
-
Cơ chế: Giảm tiết thủy dịch và tăng dẫn lưu qua màng bồ đào.
-
Tác dụng phụ: Ngứa đỏ mắt, mệt mỏi, buồn ngủ; chống chỉ định tuyệt đối ở trẻ <2 tuổi do nguy cơ ngừng thở.
-
Ví dụ: Brimonidine, Apraclonidine.
2.4. Nhóm ức chế men Carbonic Anhydrase (CAI)
-
Cơ chế: Ức chế sản xuất thủy dịch.
-
Dạng dùng: Nhỏ mắt (Dorzolamide, Brinzolamide) hoặc uống (Acetazolamide).
-
Tác dụng phụ: Dạng uống có thể gây mệt mỏi, tê tay chân, rối loạn điện giải. Dạng nhỏ mắt gây đỏ rát, không phù hợp nếu tổn thương giác mạc.
2.5. Nhóm cường phó giao cảm (cholinergic agonists)
-
Cơ chế: Co cơ thể mi, mở rộng vùng bè – hỗ trợ dẫn lưu thủy dịch (hiệu quả trong Glaucoma góc đóng).
-
Tác dụng phụ: Đau đầu vùng trán, co đồng tử gây nhìn mờ ban đêm.
-
Ví dụ: Pilocarpine.
2.6. Nhóm thuốc tăng thẩm thấu (Osmotic agents)
-
Chỉ định: Trong cơn Glaucoma cấp, nhãn áp rất cao.
-
Tác dụng: Kéo dịch từ nội nhãn ra tuần hoàn máu.
-
Lưu ý: Chỉ dùng ngắn hạn trong cấp cứu.
-
Ví dụ: Mannitol, Glycerin.
2.7. Thuốc nhỏ mắt phối hợp
-
Lợi ích: Giúp đơn giản hóa phác đồ điều trị, tăng tuân thủ, giảm tiếp xúc chất bảo quản.
-
Ví dụ: Timolol + Dorzolamide; Brimonidine + Timolol; Latanoprost + Timolol.
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị tăng nhãn áp
-
Tuân thủ tuyệt đối đơn thuốc bác sĩ chỉ định. Không tự ý thay đổi liều hay ngưng thuốc.
-
Kỹ thuật nhỏ thuốc đúng cách:
-
Sau khi nhỏ, nhắm mắt 1–2 phút.
-
Ấn nhẹ vào góc mắt trong để giảm hấp thu toàn thân.
-
-
Nếu dùng kính áp tròng, tháo ra trước khi nhỏ thuốc và chờ ít nhất 15 phút trước khi đeo lại.
-
Ghi nhớ thời điểm mở lọ thuốc và loại bỏ sau thời hạn ghi trên nhãn (thường 28 ngày).
-
Tái khám định kỳ để kiểm tra nhãn áp và đánh giá hiệu quả điều trị.
-
Báo ngay với bác sĩ nếu có phản ứng phụ như dị ứng, mờ mắt, đau mắt, chóng mặt…






