Tăng nhãn áp (Intraocular Pressure – IOP)

1. Tăng nhãn áp là gì?

Tăng nhãn áp là tình trạng áp lực trong mắt (IOP) cao hơn bình thường (>21 mmHg), nhưng chưa gây tổn thương thần kinh thị giác. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến bệnh glôcôm (thiên đầu thống) – một nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục.

2. Nguyên nhân

Áp lực nội nhãn tăng khi thủy dịch trong mắt:

  • Tăng sản xuất, hoặc
  • Giảm thoát ra khỏi mắt qua vùng bè củng giác mạc.

Nguyên nhân cụ thể có thể bao gồm:

  • Tắc nghẽn do protein, sắc tố, tế bào viêm, hồng cầu, hoặc u trong mắt.
  • Tổn thương sau phẫu thuật, chấn thương mắt.
  • Một số bất thường bẩm sinh trong cấu trúc góc tiền phòng.

3. Các yếu tố nguy cơ

  • Tuổi > 40, nhất là người trên 60 tuổi.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh glôcôm.
  • Bệnh lý toàn thân: đái tháo đườnghuyết áp caotim mạch.
  • Cận thị nặng, giác mạc mỏng, tiền sử chấn thương/phẫu thuật mắt.
  • Sử dụng thuốc corticoid kéo dài (dạng nhỏ mắt, uống hoặc tiêm).

4. Triệu chứng

  • Hầu hết không có triệu chứng rõ ràng.
  • Một số trường hợp có thể cảm thấy:
    • Nhức đầu nhẹ, đau nhức quanh mắt.
    • Căng tức mắt, nhìn mờ thoáng qua.
    • Khó chịu khi nhìn ánh sáng mạnh.
  • Vì diễn tiến âm thầm, khám mắt định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm.

5. Biến chứng nếu không điều trị

  • Tăng nhãn áp kéo dài làm tổn thương dây thần kinh thị giác → dẫn đến glôcôm.
  • Thị trường bị thu hẹp dần → mất thị lực không hồi phục, thậm chí mù lòa.

6. Chẩn đoán

Các kỹ thuật thường dùng:

  • Đo nhãn áp (Tonometry): kiểm tra áp lực trong mắt.
  • Đo độ dày giác mạc (Pachymetry): giúp hiệu chỉnh kết quả đo IOP.
  • Soi góc tiền phòng (Gonioscopy): đánh giá đường thoát thủy dịch.
  • Chụp OCT: theo dõi tổn thương thần kinh thị giác.
  • Đo thị trường (Perimetry): kiểm tra mức độ ảnh hưởng đến thị lực ngoại vi.

7. Mức độ cần theo dõi

Tùy vào mức độ IOP:

  • >28 mmHg → điều trị ngay, tái khám sau 1 tháng.
  • 26–27 mmHg → theo dõi và tái khám sau 2–3 tuần.
  • 22–25 mmHg → tái khám sau 2–3 tháng.
  • Nếu <21 mmHg, tiếp tục theo dõi định kỳ.

8. Điều trị

Mục tiêu: Hạ IOP xuống mức an toàn để ngăn ngừa tổn thương thần kinh thị giác.

Phương pháp chính:

  • Thuốc nhỏ mắt:
    • Nhóm Prostaglandin (giảm IOP hiệu quả).
    • Beta-blocker (giảm tiết thủy dịch).
    • Alpha-agonist, ức chế carbonic anhydrase, Rho-kinase, Cholinergic.
  • Laser: nếu thuốc không hiệu quả hoặc không dung nạp.
  • Phẫu thuật: trong các trường hợp nặng hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa.

9. Lời khuyên

  • Khám mắt định kỳ mỗi 6–12 tháng, nhất là với người có nguy cơ cao.
  • Khi có dấu hiệu bất thường như: đau mắt, nhìn mờ, thấy quầng sáng, cần đi khám ngay.
  • Tuân thủ điều trị theo hướng dẫn bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc.

Chia sẻ

BÀI VIẾT LIÊN QUAN